Có 2 kết quả:
奖励旅行 jiǎng lì lǚ xíng ㄐㄧㄤˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 獎勵旅行 jiǎng lì lǚ xíng ㄐㄧㄤˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
jiǎng lì lǚ xíng ㄐㄧㄤˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
incentive travel
Bình luận 0
jiǎng lì lǚ xíng ㄐㄧㄤˇ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
incentive travel
Bình luận 0